Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 06-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 00:32 31/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 9 ngoại tệ tăng giá, 131 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 158 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,279.00 -934.48 | 15,378.00 -999.26 | 15,732.00 -1,170.76 |
Đô la Canada | CAD | 17,460.00 -275.27 | 17,560.00 -354.41 | 18,206 -283.24 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,089 -2,363.97 | 26,447 -2,293.37 | 27,081 -2,581.57 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,461.99 | 3,270.00 -226.96 | 3,410.00 -199.17 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,609.29 | 0.00 -3,747.53 |
Euro | EUR | 25,016 -1,708.98 | 25,268 -1,726.25 | 26,389 -1,801.13 |
Bảng Anh | GBP | 29,214 -2,887.56 | 29,464 -2,961.82 | 30,364 -3,102.28 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,500.00 -673.12 | 3,078.00 -127.17 | 3,154.00 -154.01 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 292.24 -7.93 | 303.94 -8.23 |
Yên Nhật | JPY | 159.25 0.28 | 159.40 -1.75 | 168.95 0.14 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.90 | 17.02 0.64 | 0.00 -19.16 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 78,601 -3,740.56 | 81,749 -3,885.25 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 -618.46 | 0.00 -5,843.22 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,190.00 -81.52 | 0.00 -2,367.97 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 229.78 -18.04 | 254.39 -19.96 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,482.17 -235.85 | 6,741.76 -244.88 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,151.00 -181.77 | 2,286.00 -145.83 |
Đô la Singapore | SGD | 17,550.00 -1,091.67 | 17,665.00 -1,164.97 | 18,035 -1,399.18 |
Bạc Thái | THB | 634.00 -29.59 | 650.00 -87.32 | 678.00 -87.56 |
Đô la Mỹ | USD | 24,176 -912.00 | 24,241 -877.00 | 24,556 -902.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.